Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
chùm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Tập hợp nhiều vật cùng một loại tụm vào một cái cuống hoặc một sợi dây: Chùm hoa; Chùm nho; Chùm thìa khoá; Thà rằng ăn nửa quả hồng, còn hơn ăn cả chùm sung chát lè (cd).
Related search result for "chùm"
Comments and discussion on the word "chùm"