Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
ngâu
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. Loài cây cùng họ với xoan, lá nhỏ, hoa lấm tấm từng chùm, có hương thơm, thường dùng để ướp chè: Chè hoa ngâu.
t. Thuộc về tháng Bảy âm lịch khi trời hay có mưa rào, bão lụt: Tiết ngâu; Mưa ngâu.
Related search result for
"ngâu"
Words pronounced/spelled similarly to
"ngâu"
:
ngâu
ngầu
ngẫu
ngấu
ngậu
nghêu
nghễu
ngu
ngù
ngủ
more...
Words contain
"ngâu"
:
Gió nữ mưa ngâu
mưa ngâu
ngâu
ngâu ngấu
ướp ngâu
Comments and discussion on the word
"ngâu"