Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ngâu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Loài cây cùng họ với xoan, lá nhỏ, hoa lấm tấm từng chùm, có hương thơm, thường dùng để ướp chè: Chè hoa ngâu.
  • t. Thuộc về tháng Bảy âm lịch khi trời hay có mưa rào, bão lụt: Tiết ngâu; Mưa ngâu.
Related search result for "ngâu"
Comments and discussion on the word "ngâu"