Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
ngâu ngấu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Tiếng răng nhai một vật giòn: Nhai sụn ngâu ngấu.
Related search result for "ngâu ngấu"
Comments and discussion on the word "ngâu ngấu"