Characters remaining: 500/500
Translation

buồng

Academic
Friendly

Từ "buồng" trong tiếng Việt nhiều nghĩa được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "buồng" cùng với các dụ những từ liên quan.

1. Định nghĩa các nghĩa của "buồng":
  • dụ:
    • "Buồng chuối" chùm quả của cây chuối.
    • "Buồng cau" chùm quả của cây cau.
2. Các biến thể từ gần giống
  • Từ "buồng" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ, dụ như "buồng " (chùm ), "buồng điều" (khoang chứa điều hòa không khí).
  • Các từ gần giống có thể "phòng" (như phòng ngủ, phòng tắm) nhưng "buồng" thường mang tính chất kín đáo chức năng cụ thể hơn.
3. Từ đồng nghĩa liên quan
  • Từ đồng nghĩa: "phòng" có thể được xem như từ đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh, nhưng "buồng" thường chỉ những không gian kín, chức năng riêng biệt hơn.
  • Từ liên quan: "khoang", "ngăn" cũng có thể liên quan, chúng đều chỉ các không gian kín.
4. Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh y học, khi nói về "buồng phổi", bạn có thể sử dụng cụm từ "hệ hô hấp" để nhấn mạnh tầm quan trọng của buồng phổi trong quá trình hô hấp.
  • Khi nói về "buồng đốt", có thể đề cập đến hiệu suất của máy móc cách tối ưu hóa quá trình đốt cháy nhiên liệu.
  1. 1 dt. 1. Chùm quả được trổ ra từ một bắp, bẹ (hoa) của một số cây: buồng chuối Cây cau có hai buồng. 2. Chùm, thường gồm hai hay nhiều cái đồng loạitrong cơ thể người động vật: buồng phổi buồng gan buồng trứng.
  2. 2 dt. 1. Phần nhà được ngăn vách, kín đáo, công dụng riêng: buồng ngủ buồng tắm buồng cô dâu. 2. Khoảng không gian kín trong máy móc, thiết bị, tác dụng nào đó: buồng đốt của máy nổ.

Comments and discussion on the word "buồng"