Characters remaining: 500/500
Translation

suinter

Academic
Friendly

Từ "suinter" trong tiếng Pháp có thể được hiểu là "rỉ ra" hoặc "toát ra". Đâymột nội động từ (verbe intransitif) cũng có thể được dùng như một ngoại động từ (verbe transitif). Dưới đâycách giải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ sử dụng.

Định nghĩa:
  1. Nội động từ: "suinter" có nghĩa là khi một chất lỏng (như nước, dầu) rỉ ra từ một bề mặt nào đó.

    • Ví dụ: L'huile suinte de la machine. (Dầu rỉ ra từ máy móc.)
    • Ví dụ: La muraille qui suinte. (Tường rỉ nước ra.)
  2. Ngoại động từ: "suinter" cũng có thể được sử dụng để chỉ việc một cảm xúc hay thái độ nào đó "toát ra" từ một người.

    • Ví dụ: Il suinte la suffisance. (Anh ta toát ra vẻ hợm hĩnh.)
Các nghĩa khác nhau:
  • "Suinter" có thể dùng để chỉ việc một chất lỏng chảy ra từ bề mặt, nhưng cũng có thể dùng để mô tả các cảm xúc hoặc thái độ.
  • Trong một số ngữ cảnh, "suinter" có thể mang nghĩa tiêu cực, như khi nói về sự kiêu ngạo hay tự mãn.
Biến thể của từ:
  • Suintement (danh từ): nghĩasự rỉ ra.
    • Ví dụ: Le suintement d'eau sur le mur est inquiétant. (Sự rỉ nước trên tườngđiều đáng lo ngại.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Fuir: có nghĩa là "chảy ra" nhưng thường chỉ về nước hoặc chất lỏng.
  • S'écouler: có nghĩa là "chảy" nhưng thường chỉ việc chảy một cách tự nhiên.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn phong văn học, "suinter" có thể được dùng để tạo hình ảnh mạnh mẽ về một nhân vật hay cảnh vật.
  • Ví dụ: Son regard suintait l'angoisse. (Ánh mắt của anh ta toát ra sự lo âu.)
Idioms cụm động từ:

Mặc dù không cụm động từ trực tiếp liên quan đến "suinter", bạnthể kết hợp với các từ khác để tạo ra các câuý nghĩa tương tự.

Kết luận:

"Suinter" là một từ thú vị trong tiếng Pháp có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả sự rỉ ra của chất lỏng đến việc thể hiện thái độ hay cảm xúc của một người.

nội động từ
  1. rỉ ra
    • L'huile suinte
      dầu rỉ ra
  2. rỉ nước ra
    • Muraille qui suinte
      tường rỉ nước ra
ngoại động từ
  1. toát ra
    • Suinter la suffisance
      toát ra vẻ hợm hĩnh

Words Containing "suinter"

Words Mentioning "suinter"

Comments and discussion on the word "suinter"