Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
subscriber
/səb'skraibə/
Jump to user comments
danh từ
  • người góp (tiền)
  • người mua (báo) dài hạn; người đặt mua
  • (the subscriber) những người ký tên dưới đây
Related words
Related search result for "subscriber"
Comments and discussion on the word "subscriber"