Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
indorse
/in'dɔ:s/ Cách viết khác : (indorse) /in'dɔ:s/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • chứng thực đằng sau (séc...); viết đằng sau, ghi đằng sau (một văn kiện)
  • xác nhận; tán thành (lời nói, ý kiến...); (thông tục) xác nhận chất lượng được quảng cáo (của món hàng...)
IDIOMS
  • to endorse over
    • chuyển nhượng (hối phiếu...)
  • an endorsed licence
    • bằng lái xe bị ghi (vì vi phạm luật lệ); môn bài bị ghi
Related words
Comments and discussion on the word "indorse"