Jump to user comments
danh từ
- người mê đọc sách
- to be a great reader
rất mê đọc sách; đọc sách rất nhiều
- phó giáo sư (trường đại học)
- (ngành in) người đọc và sửa bản in thử ((cũng) proot reader)
- (tôn giáo) người đọc kinh (trong nhà thờ) ((cũng) lay reader)
- người đọc bản thảo (ở nhà xuất bản) ((cũng) publisher's reader)