Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for stone-cast in Vietnamese - English dictionary
đổ khuôn
bủa
khí vật
quăng
cấc
kiết cú
kè
gieo quẻ
đuổi
bỏ bùa
văng
phân vai
lưới quăng
ném
gang
thả
thạch bản
đá mài
phiến
đúc
lén
in hệt
khánh
ngọc
đá lat
đá bọt
đá màu
đa hộc
lưỡng tiện
gắp thăm
dấu tích
hết cách
đòn bẩy
ì ạch
bỏ xó
đá
sắt đá
bẩy
sỏi
đồ đá
dung
chông chênh
neo
kẻ cả
buông
chài
lu
bê
cọc cạch
bàn đạp
chẹn
chảy
cục
chuyển
chèo
chọi
nhạc cụ
Hà Nội
chiêng
Chu Văn An
lịch sử