Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French)
bỏ xó
Jump to user comments
khẩu ngữ  
  • To lay up (in a napkin)
    • đồ vật hỏng không dùng được, bỏ xó một chỗ
      to lay up in a napkin what cannot be used any longer
  • dùng phụ sau danh từ) Worthless, cast off
    • của bỏ xó
      a worthless thing; trash; rubbish
Related search result for "bỏ xó"
Comments and discussion on the word "bỏ xó"