Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
stoke
/stouk/
Jump to user comments
động từ
  • đốt (lò); đốt lò của (máy...)
  • (thông tục) ăn vội vàng
Related search result for "stoke"
Comments and discussion on the word "stoke"