Characters remaining: 500/500
Translation

stagey

/'steidʤi/ Cách viết khác : (stagey) /'steidʤi/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "stagey" một tính từ, được sử dụng để miêu tả một hành động, thái độ hoặc cách thể hiện nào đó có vẻ quá mức, giống như diễn xuất trên sân khấu, thường không tự nhiên hoặc phần giả tạo. có thể được dùng để chỉ những người hoặc tình huống cách diễn đạt quá cường điệu, không chân thật.

Giải thích chi tiết:
  • Nghĩa chính: "Stagey" có nghĩa điệu bộ sân khấu, có vẻ kịch. Khi ai đó hành động hoặc nói chuyện theo cách giống như họ đang diễn xuất trong một vở kịch, người ta có thể gọi đó "stagey".
  • Cách dùng: Từ này thường được dùng để chỉ những người hay hành động quá mức, kịch tính trong giao tiếp hoặc cách thể hiện cảm xúc.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Her reaction to the news was very stagey; it felt like she was putting on a show."
    • (Phản ứng của ấy với tin tức rất kịch tính; cảm giác như ấy đang biểu diễn một màn trình diễn.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The actor's performance was criticized for being stagey, lacking the subtlety that the role required."
    • (Buổi biểu diễn của diễn viên đã bị chỉ trích quá kịch thiếu đi sự tinh tế vai diễn yêu cầu.)
Các biến thể của từ:
  • Stage (danh từ): Sân khấu.
  • Staged (tính từ): Được dàn dựng, được tổ chức công khai.
  • Staging (danh từ): Sự dàn dựng, quá trình chuẩn bị cho một buổi biểu diễn.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Theatrical: Cũng có nghĩa kịch tính, thường được dùng để chỉ những hành động mang tính chất sân khấu.
  • Dramatic: Có thể chỉ một cách thể hiện mạnh mẽ, kịch tính, nhưng không nhất thiết phải mang tính chất giả tạo như "stagey".
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • To put on a show: Có nghĩa giả vờ hoặc biểu diễn một cách quá mức.
  • To ham it up: Hành động thể hiện một cách cường điệu, giống như diễn viên trên sân khấu.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "stagey", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, có thể mang ý nghĩa tiêu cực khi chỉ trích ai đó cách thể hiện không tự nhiên hoặc giả tạo.

tính từ
  1. điệu bộ sân khấu, có vẻ kịch

Synonyms

Similar Words

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "stagey"