Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
stoker
/'stoukə/
Jump to user comments
danh từ
  • người đốt lò (ở tàu thuỷ)
    • mechanical stoker
      máy đổ than tự động vào lò
Related words
Related search result for "stoker"
Comments and discussion on the word "stoker"