Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
spud
/spʌd/
Jump to user comments
danh từ
  • cái thuồng giãy cỏ
  • (từ lóng) khoai tây
ngoại động từ
  • giãy (cỏ dại) bằng thuổng
Related search result for "spud"
Comments and discussion on the word "spud"