Từ "shoot" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, cả ở dạng danh từ và động từ. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này, kèm theo ví dụ và các biến thể liên quan.
Danh từ (Noun):
To shoot down: Bắn rơi, hoặc chê bai, bác bỏ một ý kiến.
To shoot up: Lớn nhanh, phát triển mạnh.
To shoot the moon: Liều lĩnh, làm một điều gì đó mạo hiểm.
To shoot off one's mouth: Nói ba hoa, không giữ mồm giữ miệng.
Shoot for: Cố gắng đạt được một mục tiêu nào đó.
Shoot away: Bắn bay đi, hoặc xua đuổi.