Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
spade
/speid/
Jump to user comments
danh từ
  • (đánh bài) con pích
  • cái mai, cái thuổng
  • dao lạng mỡ cá voi
  • (quân sự) phần đuôi (để chống xuống đất) của cỗ pháo
IDIOMS
  • to call a spade a spade
    • nói thẳng nói thật, nói toạc móng heo, nói trắng
ngoại động từ
  • đào bằng mai
  • lặng mỡ (cá voi)
Related words
Related search result for "spade"
Comments and discussion on the word "spade"