Jump to user comments
danh từ
- thịt giầm muối (chân giò, tai, thủ lợn...)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) anh chàng nghiện rượu
ngoại động từ
- giầm, ngâm; rảy (nước...)
- (từ lóng) làm say tuý luý
nội động từ
danh từ
- sự bay vụt lên (chim bị chim ưng... vồ)
- sự sà xuống, sự đâm bổ xuống (chim ưng vồ mồi, máy bay...)
nội động từ
- sà xuống, đâm bổ xuống (chim ưng, máy bay...)
phó từ
- sà xuống, đâm bổ xuống; lao nhanh xuống
- to come souse into out midst
rơi bổ xuống vào giữa đám chúng tôi