Jump to user comments
danh từ
- trận mưa như trút nước; trận mưa làm ướt sạch
- to have a drench
bị mưa ướt sạch
- (từ cổ,nghĩa cổ) liều thuốc lớn; liều thuốc độc
ngoại động từ
- bắt uống thuốc, tọng thuốc cho (súc vật)
- làm ướt sũng, làm ướt sạch
- to be drenched with rain
bị mưa ướt sạch