Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
lush
/lʌʃ/
Jump to user comments
tính từ
  • tươi tốt, sum sê
  • căng nhựa (cỏ cây)
danh từ
  • (từ lóng) rượu
ngoại động từ
  • (từ lóng) mời rượu, đổ rượu, chuốc rượu
nội động từ
  • (từ lóng) uống rượu, nốc rượu, chè chén
Related search result for "lush"
Comments and discussion on the word "lush"