Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for sous-prolétaire in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
vô sản
vô sản
cố nông
thư kí
bí thư
giấu
ỉm
thừa phái
câm họng
trương
sởn
thầu lại
chánh sứ
trĩu
cai bầu
chủ nhân
phó sứ
rởn
cục phó
thống trị
đồng
chủ
viện phó
rào rạo
đoàn phó
bần cố nông
sật
sẵn tay
vô sản hóa
nấp bóng
tức cảnh
phi vô sản
ngoài mặt
toàn diện
thành khí
cầm tinh
chậm phát triển
bốn phương
sụn
ngoại trưởng
phật lăng
nha lại
tự
phụ thuộc
nín bặt
chúa đất
trại chủ
cai
phán sự
rúp
khai toán
lùi
kí lục
thầy phán
thầy kí
kinh phí
địa chủ
thuyền chủ
đồng bạc
năm ngân sách
tiểu địa chủ
thuôn
hội viên
nín thinh
ngậm câm
ngậm họng
nín thít
nín lặng
thông
lệ thuộc
ẩn
im bặt
câm mồm
thông sự
ngậm miệng
tổng bí thư
cỏ sâu róm
tổng thư ký
thầy thông
mác
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last