Characters remaining: 500/500
Translation

siècle

Academic
Friendly

Từ "siècle" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "thế kỷ". Từ này thường được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian kéo dài 100 năm. Dưới đâycác cách sử dụng, ví dụ, thông tin liên quan đến từ "siècle".

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Thế kỷ (khoảng thời gian):

    • Ví dụ: Le vingtième siècle có nghĩa là "thế kỷ hai mươi".
    • Câu ví dụ: "Nous sommes au XXIe siècle." (Chúng ta đangthế kỷ 21.)
  2. Thời đại (thời kỳ lịch sử, văn hóa):

    • Ví dụ: le goût du siècle có nghĩa là "thị hiếu của thời đại".
    • Câu ví dụ: "La mode du siècle dernier influence encore notre style aujourd'hui." (Thời trang của thế kỷ trước vẫn ảnh hưởng đến phong cách của chúng ta hôm nay.)
  3. Thời gian (khoảng thời gian lâu):

    • Ví dụ: "Il y a un siècle que l'on ne vous a vu." có nghĩa là "Đã lâu lắm không gặp anh."
    • Câu ví dụ: "Il a vécu dans cette maison pendant un siècle." (Ông ấy đã sống trong ngôi nhà này suốt một thế kỷ.)
Các biến thể từ gần giống
  • Les siècles futurs: có nghĩa là "tương lai hậu thế", chỉ những thế kỷ sẽ đến trong tương lai.
  • Aux siècles des siècles: có nghĩa là "mãi mãi, đời đời", thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo.
  • Le grand siècle: chỉ thế kỷ 17 ở Pháp, thời kỳ phát triển rực rỡ của nghệ thuật văn hóa.
  • Le siècle des lumières: có nghĩa là "thế kỷ ánh sáng", chỉ thế kỷ 18, thời kỳ của các triết gia tư tưởng cách mạng.
Từ đồng nghĩa cụm từ (idioms)
  • Époque: có nghĩa là "thời kỳ", cũng chỉ một khoảng thời gian nhưng không nhất thiết phải là 100 năm.
  • Âge: có nghĩa là "thời đại" hoặc "tuổi", cũng có thể dùng để chỉ một thời kỳ nhất định trong lịch sử.
Cách sử dụng nâng cao
  • Khi nói về các sự kiện lịch sử, bạn có thể sử dụng cấu trúc như: "Au cours du siècle [số],..." (Trong suốt thế kỷ [số],...).
  • Ví dụ: "Au cours du siècle dernier, la technologie a beaucoup évolué." (Trong suốt thế kỷ trước, công nghệ đã tiến bộ rất nhiều.)
Kết luận

Từ "siècle" rất quan trọng trong tiếng Pháp không chỉ nói về một khoảng thời gian mà còn thể hiện các khía cạnh văn hóa, xã hội lịch sử.

danh từ giống đực
  1. thế kỷ
    • Vingtième siècle
      thế kỷ hai mươi
  2. thời đại
    • Le goût du siècle
      thị hiếu của thời đại
  3. (thân mật) (thời gian) lâu lắm
    • Il y a un siècle que l'on ne vous a vu
      đã lâu lắm không gặp anh
  4. (tôn giáo) thế gian
    • Vivre dans le siècle
      sốngthế gian
    • aux siècles des siècles
      mãi mãi, đời đời
    • le grand siècle
      thế kỷ lớn (thế kỷ 17, Pháp)
    • le siècle des lumières
      thế kỷ ánh sáng (thế kỷ 18, Pháp)
    • les siècles futurs
      tương lai hậu thế

Comments and discussion on the word "siècle"