Từ "siècle" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là "thế kỷ". Từ này thường được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian kéo dài 100 năm. Dưới đây là các cách sử dụng, ví dụ, và thông tin liên quan đến từ "siècle".
Định nghĩa và cách sử dụng
Thế kỷ (khoảng thời gian):
Thời đại (thời kỳ lịch sử, văn hóa):
Ví dụ: le goût du siècle có nghĩa là "thị hiếu của thời đại".
Câu ví dụ: "La mode du siècle dernier influence encore notre style aujourd'hui." (Thời trang của thế kỷ trước vẫn ảnh hưởng đến phong cách của chúng ta hôm nay.)
Thời gian (khoảng thời gian lâu):
Ví dụ: "Il y a un siècle que l'on ne vous a vu." có nghĩa là "Đã lâu lắm không gặp anh."
Câu ví dụ: "Il a vécu dans cette maison pendant un siècle." (Ông ấy đã sống trong ngôi nhà này suốt một thế kỷ.)
Các biến thể và từ gần giống
Les siècles futurs: có nghĩa là "tương lai hậu thế", chỉ những thế kỷ sẽ đến trong tương lai.
Aux siècles des siècles: có nghĩa là "mãi mãi, đời đời", thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo.
Le grand siècle: chỉ thế kỷ 17 ở Pháp, thời kỳ phát triển rực rỡ của nghệ thuật và văn hóa.
Le siècle des lumières: có nghĩa là "thế kỷ ánh sáng", chỉ thế kỷ 18, thời kỳ của các triết gia và tư tưởng cách mạng.
Từ đồng nghĩa và cụm từ (idioms)
Époque: có nghĩa là "thời kỳ", cũng chỉ một khoảng thời gian nhưng không nhất thiết phải là 100 năm.
Âge: có nghĩa là "thời đại" hoặc "tuổi", cũng có thể dùng để chỉ một thời kỳ nhất định trong lịch sử.
Cách sử dụng nâng cao
Khi nói về các sự kiện lịch sử, bạn có thể sử dụng cấu trúc như: "Au cours du siècle [số],..." (Trong suốt thế kỷ [số],...).
Ví dụ: "Au cours du siècle dernier, la technologie a beaucoup évolué." (Trong suốt thế kỷ trước, công nghệ đã tiến bộ rất nhiều.)
Kết luận
Từ "siècle" rất quan trọng trong tiếng Pháp vì nó không chỉ nói về một khoảng thời gian mà còn thể hiện các khía cạnh văn hóa, xã hội và lịch sử.