Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sicle
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (sử học) xiclơ (đơn vị trọng lượng khoảng)
  • gam (đồng tiền bằng bạc của người Hê-brơ)
    • Cycle.
Related words
Related search result for "sicle"
Comments and discussion on the word "sicle"