Từ "sigillé" trong tiếng Pháp là một tính từ, có nguồn gốc từ động từ "sigiller", có nghĩa là "đóng dấu" hoặc "đánh dấu". Khi nói về "sigillé", chúng ta thường nghĩ đến việc có một dấu ấn, một con dấu hoặc một cách trang trí nào đó.
Thư có ấn tín: Khi nói đến "lettres sigillées", nghĩa là thư đã được đóng dấu, thường là để xác nhận tính xác thực hoặc bảo mật.
Trang trí dấu ấn: Trong khảo cổ học, "sigillé" cũng có thể ám chỉ đến những đồ vật có trang trí bằng dấu ấn, như bình cổ.
Hiện tại, không có idioms phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "sigillé", nhưng bạn có thể thấy cụm từ "signe de confiance" (dấu hiệu của sự tin tưởng) được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự.
Từ "sigillé" chủ yếu liên quan đến việc đóng dấu hay có dấu ấn, thường dùng trong ngữ cảnh thư từ hoặc đồ vật cổ. Khi sử dụng từ này, bạn có thể lưu ý đến các ngữ cảnh khác nhau mà nó có thể xuất hiện, từ thư từ cho đến khảo cổ học.