Characters remaining: 500/500
Translation

sigillé

Academic
Friendly

Từ "sigillé" trong tiếng Phápmột tính từ, nguồn gốc từ động từ "sigiller", có nghĩa là "đóng dấu" hoặc "đánh dấu". Khi nói về "sigillé", chúng ta thường nghĩ đến việc có một dấu ấn, một con dấu hoặc một cách trang trí nào đó.

Định nghĩa:
  • Sigillé (tính từ): có nghĩa là "được đóng dấu", " ấn tín", hoặc " trang trí dấu ấn". Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến tài liệu, thư từ hoặc đồ vật dấu ấn.
Các nghĩa khác nhau:
  1. Thư ấn tín: Khi nói đến "lettres sigillées", nghĩathư đã được đóng dấu, thườngđể xác nhận tính xác thực hoặc bảo mật.

    • Ví dụ: "Les lettres sigillées étaient considérées comme très importantes à cette époque." (Những bức thư ấn tín được coi là rất quan trọng vào thời điểm đó.)
  2. Trang trí dấu ấn: Trong khảo cổ học, "sigillé" cũng có thể ám chỉ đến những đồ vật trang trí bằng dấu ấn, như bình cổ.

    • Ví dụ: "Les poteries sigillées de l'Antiquité sont très recherchées." (Những bình đất nung dấu ấn từ thời cổ đại rất được săn lùng.)
Biến thể của từ:
  • Sigiller (động từ): Đóng dấu, đánh dấu.
  • Sigillation (danh từ): Hành động đóng dấu.
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Cachet: Con dấu, thường dùng trong ngữ cảnh chính thức.
  • Tampon: Dấu, con dấu, cũng có thể dùng để chỉ dấu mộc.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số ngữ cảnh, "sigillé" có thể được sử dụng không chỉ để chỉ dấu vậtmà còn để miêu tả sự bảo mật hoặc tính xác thực của một cái gì đó.
  • Ví dụ nâng cao: "Le document était sigillé par les autorités, garantissant son authenticité." (Tài liệu đã được đóng dấu bởi chính quyền, đảm bảo tính xác thực của .)
Idioms cụm động từ liên quan:

Hiện tại, không idioms phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "sigillé", nhưng bạn có thể thấy cụm từ "signe de confiance" (dấu hiệu của sự tin tưởng) được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự.

Tóm lại:

Từ "sigillé" chủ yếu liên quan đến việc đóng dấu hay dấu ấn, thường dùng trong ngữ cảnh thư từ hoặc đồ vật cổ. Khi sử dụng từ này, bạn có thể lưu ý đến các ngữ cảnh khác nhau có thể xuất hiện, từ thư từ cho đến khảo cổ học.

tính từ
  1. đóng dấu, ấn tín
    • Lettres sigillées
      thư ấn tín
  2. (khảo cổ học) trang trí dấu ấn (bình cổ)

Words Containing "sigillé"

Comments and discussion on the word "sigillé"