Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for sinh hóa in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
sinh hóa
sinh hóa học
môi trường
sinh
Cầm Bá Thước
sinh diệt
Hóa nhi
vệ sinh
sinh hoạt
nhiệt hóa học
Hóa vượn bạc, sâu cát
Hoa Đàm đuốc tuệ
Ngũ hành
Vọng phu
sinh đôi
nhân sinh quan
sinh dục
o-xy hóa
sinh viên
Chín chữ
Hồ điệp mộng
dưỡng sinh
giá trị giao dịch
sinh nhật
Hoàng Lương mộng
tái sinh
khí hậu học
giáo sinh
Cao Bá Đạt
thị hiếu
thời thượng
Nguyễn Trọng Trí
sinh động
Cáo họ Nhâm
sinh tử
sinh dưỡng
ký sinh
Thần Phù
thị trường
sinh tố
phát sinh
sinh thái học
phục sinh
khí sinh
Lê Quý Đôn
cắm trại
cánh sinh
sát sinh
đẻ
khái niệm
cải tử hoàn sinh
phú
phong hóa
sinh sống
sinh tồn
sinh kế
sinh vật
sinh lực
nhập siêu
tử biệt sinh ly
sinh trưởng
ba sinh
khai sinh
phân hoá
nảy sinh
nữ sinh
tự sinh
sinh cơ
giáng sinh
Đặng Tất
quyên sinh
thụ tinh
Ba sinh
sản sinh
hồi sinh
bẩm sinh
sinh sản
hóa
tạp hóa
Nguyễn Sinh Huy
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last