Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
sinh kế
Jump to user comments
version="1.0"?>
dt (H. sinh: sống; kế: tính toán) Cách làm ăn để mưu sự sống: Vì sinh kế, anh ấy ngoài công việc ban ngày, phải làm thuê mấy giờ ban đêm.
Related search result for
"sinh kế"
Words pronounced/spelled similarly to
"sinh kế"
:
sinh kế
sinh khí
Words contain
"sinh kế"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
sinh
vệ sinh
sinh hoạt
Ngũ hành
sinh đôi
nhân sinh quan
sinh dục
sinh viên
Chín chữ
dưỡng sinh
more...
Comments and discussion on the word
"sinh kế"