Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
sinew
/'sinju:/
Jump to user comments
danh từ
  • (giải phẫu) gân
  • (số nhiều) bắp thịt; sức khoẻ
    • a man of sinew
      người khoẻ
  • (nghĩa bóng) sức lực, sức mạnh, nguồn tiếp sức, rường cột; tài lực vật lực
    • the sinews of war
      nguồn tiếp sức chiến tranh, tài lực vật lực nuôi chiến tranh
ngoại động từ
  • (thơ ca) tiếp sức cho, làm rường cột cho
Related words
Related search result for "sinew"
Comments and discussion on the word "sinew"