Jump to user comments
danh từ
- (số nhiều) bắp thịt; sức khoẻ
- a man of sinew
người khoẻ
- (nghĩa bóng) sức lực, sức mạnh, nguồn tiếp sức, rường cột; tài lực vật lực
- the sinews of war
nguồn tiếp sức chiến tranh, tài lực vật lực nuôi chiến tranh
ngoại động từ
- (thơ ca) tiếp sức cho, làm rường cột cho