Characters remaining: 500/500
Translation

muscularity

/,mʌskju'læriti/
Academic
Friendly

Từ "muscularity" trong tiếng Anh danh từ, có nghĩa sự nổi bắp, sự vạm vỡ hoặc vóc dáng nở nang của một người, thường được dùng để chỉ sự phát triển bắp. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến thể hình, thể thao, hoặc sức khỏe.

Định nghĩa:
  • Muscularity: Sự phát triển kích thước của các bắp. phản ánh sự mạnh mẽ sức khỏe của một người.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "His muscularity is impressive after months of training."
    • (Sự vạm vỡ của anh ấy rất ấn tượng sau nhiều tháng tập luyện.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The athlete's muscularity is a result of rigorous training and a strict diet."
    • (Sự vạm vỡ của vận động viên kết quả của việc luyện tập nghiêm ngặt chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt.)
Biến thể của từ:
  • Muscle (danh từ): bắp.
  • Muscular (tính từ): vạm vỡ, bắp.
Cách sử dụng nghĩa khác:
  • Muscle tone: Sự săn chắc của bắp, không chỉ nói về kích thước còn về độ săn chắc.
  • Muscular dystrophy: Một bệnh di truyền ảnh hưởng đến sự phát triển của bắp, dẫn đến yếu hoặc thoái hóa .
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Strength: sức mạnh.
  • Fitness: sự khỏe mạnh, thể lực.
  • Bulkiness: sự to lớn, đồ sộ (thường đề cập đến sự lớn về thể chất, nhưng không chỉ bắp).
Idioms phrasal verbs:
  • "Flex one's muscles": Thể hiện sức mạnh hoặc khả năng, thường để thể hiện sự kiểm soát hoặc quyền lực.

    • dụ: "The company is flexing its muscles in the market by launching new products." (Công ty đang thể hiện sức mạnh của mình trên thị trường bằng cách ra mắt sản phẩm mới.)
  • "Put on muscle": Tăng cường bắp.

danh từ
  1. sự nổi bắp, sự vạm vỡ
  2. vóc nở nang

Comments and discussion on the word "muscularity"