Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
shooting
/'ʃu:tiɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự bắn, sự phóng đi
  • khu vực săn bắn
  • quyền săn bắn ở các khu vực quy định
  • sự sút (bóng)
  • cơn đau nhói
  • sự chụp ảnh, sự quay phim
Related search result for "shooting"
Comments and discussion on the word "shooting"