Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
shipping
/'ʃipiɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự xếp hàng xuống tàu; sự chở hàng bằng tàu
  • tàu (của một nước, ở một hải cảng)
  • thương thuyền; hàng hải
Related search result for "shipping"
Comments and discussion on the word "shipping"