Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
shipping-office
/'ʃipiɳ,ɔfis/
Jump to user comments
danh từ
  • hãng đại lý tàu thuỷ; hãng tàu thuỷ
  • phòng hợp đồng trên tàu (nơi làm việc của viên chức chứng kiến việc ký hợp đồng giữa thuyền trưởng và thuỷ thủ)
Related search result for "shipping-office"
Comments and discussion on the word "shipping-office"