Jump to user comments
danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy bay, phi cơ
IDIOMS
- when my ship comes home
- khi nào tôi đã công thành danh toại, khi nào tôi làm ăn phát đạt
ngoại động từ
- xếp (hàng) xuống tàu, cho (hành khách, thuỷ thủ) xuống tàu
- gửi bằng tàu thuỷ, chở bằng tàu thuỷ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gửi bằng xe lửa, chở bằng xe lửa; gửi bằng máy bay, chở bằng máy bay
- thuê (người) làm trên tàu thuỷ
- gắn vào tàu, lắp vào thuyền
- to ship the oar
lắp mái chèo vào thuyền
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đuổi đi, tống khứ
nội động từ
- làm việc trên tàu (thuỷ thủ)
IDIOMS