Characters remaining: 500/500
Translation

embark

/em'bɑ:k/
Academic
Friendly

Từ "embark" trong tiếng Anh một động từ, có nghĩa chính "lên tàu" nhưng cũng được sử dụng với nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này, bao gồm các cách sử dụng, dụ, các từ liên quan.

Định nghĩa
  1. Ngoại động từ: "Embark" có nghĩa cho lên tàu, thường dùng trong ngữ cảnh di chuyển bằng tàu thuyền hoặc máy bay. ( dụ: "The passengers will embark the ship at 10 AM.")
  2. Nội động từ: "Embark" cũng có nghĩa bắt đầu một việc đó mới mẻ, thường một dự án hoặc một hành trình. ( dụ: "They decided to embark on a new business venture.")
Các cách sử dụng
  • Embark on/upon: Cách dùng này thường đi kèm với một danh từ để chỉ việc bắt đầu một cái đó. ( dụ: "She is about to embark on a journey of self-discovery.")
  • Embark with: Thường không phổ biến, nhưng có thể sử dụng để chỉ việc cùng nhau bắt đầu một hoạt động nào đó. ( dụ: "They will embark with their friends on the adventure.")
dụ sử dụng
  1. Về việc lên tàu:

    • "The crew will embark the cargo at noon." (Đội ngũ sẽ cho hàng hóa lên tàu vào buổi trưa.)
  2. Về việc bắt đầu một dự án:

    • "After much planning, they decided to embark on the project." (Sau nhiều kế hoạch, họ quyết định bắt tay vào dự án.)
Biến thể của từ
  • Embarkation (danh từ): Hành động lên tàu. ( dụ: "The embarkation of the troops was scheduled for the morning.")
  • Embarkment (danh từ): Một thuật ngữ ít dùng hơn, cũng chỉ hành động lên tàu.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Board: Cũng có nghĩa lên tàu, nhưng thường chỉ dùng cho các phương tiện giao thông. ( dụ: "Please board the plane.")
  • Commence: Có nghĩa bắt đầu, thường được sử dụng trong bối cảnh trang trọng hơn. ( dụ: "The ceremony will commence at 6 PM.")
Idioms phrasal verbs
  • Embark on a new chapter: Bắt đầu một giai đoạn mới trong cuộc đời. ( dụ: "After graduating, she felt ready to embark on a new chapter.")
  • Set sail: Bắt đầu chuyến đi, thường dùng cho tàu thuyền. ( dụ: "The ship set sail for the Caribbean.")
Chú ý
  • "Embark" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hoặc trang trọng hơn. Khi bạn muốn nói về việc bắt đầu một dự án hoặc hành trình, bạn có thể sử dụng "embark" để thể hiện sự nghiêm túc cam kết.
ngoại động từ
  1. cho lên tàu (lính, hàng...) ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) imbark)
nội động từ
  1. lên tàu
  2. (+ in, upon) lao vào, dấn mình vào, bắt tay vào (công việc ...) ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) imbark)

Comments and discussion on the word "embark"