Characters remaining: 500/500
Translation

amidship

Academic
Friendly

Từ "amidship" một từ tiếng Anh nguồn gốc từ tiếng Nautical, thường được sử dụng trong ngành hàng hải hàng không. Dưới đây giải thích cách sử dụng từ này một cách dễ hiểu cho người học tiếng Anh.

Định nghĩa:
  1. Tính từ (adjective): "Amidship" có nghĩa giữa tàu hoặc máy bay.
  2. Trạng từ (adverb): "Amidship" có nghĩa giữa, gần chỗ giữa hoặc hướng về phía giữa của tàu.
dụ sử dụng:
  • Tính từ:

    • "The captain ordered the supplies to be stored amidship to ensure balance." (Thuyền trưởng đã ra lệnh lưu trữ hàng hóagiữa tàu để đảm bảo sự cân bằng.)
  • Trạng từ:

    • "In the late 19th century, engines were placed in front, amidships, and at the rear." (Vào cuối thế kỷ 19, các động cơ đã được đặtphía trước, giữa, đuôi tàu.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh kỹ thuật hàng hải, "amidship" thường được dùng để chỉ vị trí của các bộ phận quan trọng của tàu, như động cơ hoặc khoang chứa hàng.
  • dụ: "The ship's stability is enhanced when the weight is evenly distributed amidships." (Sự ổn định của tàu được cải thiện khi trọng lượng được phân bổ đồng đềugiữa.)
Phân biệt các biến thể:
  • "Midship": Cũng mang nghĩa tương tự nhưng thường được dùng nhiều hơn trong ngữ cảnh hàng hải.
  • "Amidships": Một biến thể khác của "amidship", có nghĩa tương tự nhưng ít phổ biến hơn.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Center" (trung tâm), "Middle" (giữa).
  • Từ đồng nghĩa: Không nhiều từ đồng nghĩa trực tiếp, nhưng "central" (trung tâm) có thể được sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn.
Idioms phrasal verbs:
  • "In the middle of nowhere": Nghĩa một nơi rất xa xôi, tách biệt.
  • Không phrasal verb nào trực tiếp liên quan đến "amidship".
Lưu ý:
  • "Amidship" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh hàng hải không phổ biến trong các tình huống hàng ngày.
  • Khi học từ này, người học nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng để hiểu hơn về ý nghĩa cách áp dụng.
Adjective
  1. giữa tàu hoặc máy bay
Adverb
  1. giữa, gần chỗ giữa, hoặc hướng về phía giữa (tàu)
    • In the late 19th century, engines were placed in front, amidships, and at the rear.
      Vào cuối thế kỷ 19, các động cơ đã được đặtphía trước, giữa, đuôi tàu.

Synonyms

Similar Words

Words Containing "amidship"

Comments and discussion on the word "amidship"