Jump to user comments
tính từ
- ở giữa, ở trung tâm; trung ương
- the central government
chính quyền trung ương
- my house is very central
nhà tôi ở rất gần trung tâm (thành phố...)
- chính, chủ yếu, trung tâm
- the central figure in a novel
nhân vật trung tâm trong cuốn tiểu thuyết
IDIOMS
- central heating
- sự sưởi tập trung (sưởi ấm bằng hơi nước nóng hay nước nóng chảy qua một hệ thống ống từ một nguồn ở trung tâm)
danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tổng đài điện thoại