Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
fundamental
/,fʌndə'mentl/
Jump to user comments
tính từ
cơ bản, cơ sở, chủ yếu
fundamental rules
những quy tắc cơ bản
(âm nhạc) gốc
fundamental note
nốt gốc
danh từ, (thường) số nhiều
quy tắc cơ bản; nguyên tắc cơ bản
the fundamentals of mathematics
những quy tắc cơ bản của toán học
(âm nhạc) nốt gốc
Related words
Synonyms:
profound
rudimentary
underlying
cardinal
central
key
primal
fundamental frequency
first harmonic
Related search result for
"fundamental"
Words contain
"fundamental"
:
fundamental
fundamental particle
fundamentalism
fundamentalist
fundamentalistic
fundamentality
Words contain
"fundamental"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
nguyên tắc
bản lãnh
biến chuyển
chung
Comments and discussion on the word
"fundamental"