Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
she
/ʃi:/
Jump to user comments
đại từ
  • nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy...
    • she sings beautifully
      chị ấy hát hay
  • nó (chỉ tàu, xe... đã được nhân cách hoá), tàu ấy, xe ấy
    • she sails tomorrow
      ngày mai chiếc tàu ấy nhổ neo
  • người đàn bà, chị
    • she of the black hair
      người đàn bà tóc đen, chị tóc đen
danh từ
  • đàn bà, con gái
    • is the child a he or a she?
      đứa bé là con trai hay con gái?
    • the not impossible she
      người có thể yêu được
  • con cái
    • a litter of two shes and a he
      một ổ hai con cái và một con đực
  • (trong từ ghép chỉ động vật) cái
    • she-goat
      dê cái
    • she-ass
      lừa cái
Related search result for "she"
Comments and discussion on the word "she"