English - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
đại từ
- nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy...
- she sings beautifully
chị ấy hát hay
- nó (chỉ tàu, xe... đã được nhân cách hoá), tàu ấy, xe ấy
- she sails tomorrow
ngày mai chiếc tàu ấy nhổ neo
- người đàn bà, chị
- she of the black hair
người đàn bà tóc đen, chị tóc đen
danh từ
- đàn bà, con gái
- is the child a he or a she?
đứa bé là con trai hay con gái?
- the not impossible she
người có thể yêu được
- con cái
- a litter of two shes and a he
một ổ hai con cái và một con đực
- (trong từ ghép chỉ động vật) cái