English - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
(viết tắt) của is, has, us, does
- (thông tục) (như) is
- what 's the matter?
cái gì đấy?
- she 's gone
cô ta đã đi khỏi
- (thông tục) (như) has
- he 's done it
anh ấy đã làm việc đó rồi
- (thông tục) (như) us
- let 's go
nào chúng ta đi thôi
- (thông tục) (như) does
- what 's he say about it?
ý kiến của anh ấy về việc đó như thế nào?