Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
saga
/'sɑ:gə/
Jump to user comments
danh từ
  • Xaga (truyện dân gian của các dân tộc Bắc-Âu về một nhân vật, một dòng họ...)
  • truyện chiến công
  • (như) saga_novel
Related search result for "saga"
Comments and discussion on the word "saga"