Characters remaining: 500/500
Translation

serrée

Academic
Friendly

Từ "serrée" trong tiếng Pháptính từ, nguồn gốc từ động từ "serrer", nghĩa là "siết chặt", "ép lại" hoặc "nén lại". Từ này thường được sử dụng để miêu tả trạng thái của một vật đó bị siết chặt, gọn gàng hoặc gần nhau. Tùy theo ngữ cảnh, "serrée" có thể mang nhiều nghĩa khác nhau.

Nghĩa Cách sử dụng:
  1. Chật, Bị Siết Chặt:

    • "La ceinture est trop serrée." (Đai lưng thì quá chật.)
    • đây, "serrée" chỉ trạng thái của đai lưng khi bị siết chặt đến mức không thoải mái.
  2. Gần Gũi, Gắn Bó:

    • "Ils ont une relation très serrée." (Họ có một mối quan hệ rất gần gũi.)
    • Trong ngữ cảnh này, "serrée" thể hiện sự gần gũi về mặt tình cảm giữa hai người.
  3. Chặt Chẽ:

    • "Les règles doivent être serrées." (Các quy tắc phải được chặt chẽ.)
    • đây, từ này chỉ sự nghiêm ngặt hoặc không cho phép sự lỏng lẻo.
Biến thể của Từ:
  • Serrer: Động từ gốc, nghĩa là "siết chặt" hoặc "nén".
  • Serré: Phiên bản nam tính của "serrée", thường được dùng để miêu tả vật thể hay tình huống tương tự nhưng trong ngữ cảnh nam tính.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Tassé: Nghĩa là "nén" hoặc "ép lại", thường dùng trong ngữ cảnh nói về đồ vật bị nén lại.
  • Compact: Có nghĩa là "gọn gàng", "không khoảng trống", thường dùng để miêu tả hình dáng hay cấu trúc.
Một số Idioms Cụm Động Từ:
  • Avoir une relation serrée avec quelqu'un: mối quan hệ gần gũi với ai đó.
  • Être serré comme des sardines: Nghĩa là "bị nhồi nhét như mòi", thường dùng để miêu tả tình huống đông đúc, chật chội.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết, "serrée" có thể được sử dụng để chỉ một cách tiếp cận nghiêm ngặt hoặc phương pháp làm việc chặt chẽ.
    • Ví dụ: "L'équipe a suivi une méthode de travail serrée pour respecter les délais." (Nhóm đã theo một phương pháp làm việc chặt chẽ để kịp thời hạn.)
Kết luận:

Từ "serrée" là một từ nhiều nghĩa ứng dụng trong tiếng Pháp, không chỉ miêu tả về thể chất mà còn về mặt tinh thần mối quan hệ.

  1. xem serré

Comments and discussion on the word "serrée"