Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: English - Vietnamese

soirée

/'swɑ:rei/
Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "soirée" là một danh từ giống cái, dùng để chỉ khoảng thời gian từ lúc chập tối cho đến khi đi ngủ, thườngkhoảng thời gian chúng ta dành cho các hoạt động thư giãn, gặp gỡ bạn bè hoặc tổ chức các sự kiện.

Định nghĩa:
  • Soirée (phát âm: /swaʁe/) có nghĩa là "buổi tối". Từ này thường được sử dụng để nói về các hoạt động diễn ra vào buổi tối hoặc những sự kiện đặc biệt.
Cách sử dụng:
  1. Passer ses soirées à: Cụm từ này có nghĩa là "dành buổi tối để làm gì".

    • Ví dụ: Je passe mes soirées à lire des livres. (Tôi dành buổi tối để đọc sách.)
  2. Donner une soirée: Cụm từ này có nghĩa là "tổ chức một buổi tiệc" hoặc "dạ hội".

    • Ví dụ: Ils ont donné une soirée dansante pour célébrer leur anniversaire. (Họ đã tổ chức một buổi dạ hội để kỷ niệm sinh nhật của họ.)
  3. En soirée: Cụm từ này có nghĩa là "vào buổi tối", thường được sử dụng để chỉ thời gian diễn ra một hoạt động cụ thể.

    • Ví dụ: Nous allons projeter un film en soirée. (Chúng tôi sẽ chiếu một bộ phim vào buổi tối.)
Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Soirée à thème: Dạ hội chủ đề.

    • Ví dụ: Nous avons organisé une soirée à thème sur les années 80. (Chúng tôi đã tổ chức một buổi dạ hội chủ đề về những năm 80.)
  • Soirée de gala: Dạ hội sang trọng, thườngcác sự kiện từ thiện hoặc lễ kỷ niệm.

    • Ví dụ: La soirée de gala a attiré de nombreux invités célèbres. (Dạ hội sang trọng đã thu hút nhiều khách mời nổi tiếng.)
Từ gần giống:
  • Nuit: (Đêm) - Thời gian từ khi đi ngủ đến sáng.
  • Dîner: (Bữa tối) - Bữa ăn chính thường diễn ra vào buổi tối.
Từ đồng nghĩa:
  • Veillée: Thời gian ở lại vào buổi tối để làm gì đó (thườngmột hoạt động tập thể).
  • Fête: Tiệc, thường dùng để chỉ các sự kiện vui vẻ, có thể diễn ra vào buổi tối hoặc ban ngày.
Idioms cụm động từ:
  • Passer une bonne soirée: Có một buổi tối vui vẻ.

    • Ví dụ: J'espère que tu vas passer une bonne soirée. (Tôi hy vọng bạn sẽ có một buổi tối vui vẻ.)
  • Soirée cinéma: Buổi tối xem phim.

    • Ví dụ: Nous avons prévu une soirée cinéma ce week-end. (Chúng tôi đã lên kế hoạch cho một buổi tối xem phim vào cuối tuần này.)
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "soirée", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn với "nuit" (đêm) hoặc "dîner" (bữa tối), mỗi từý nghĩa thời gian sử dụng khác nhau.
danh từ giống cái
  1. buổi tối (từ chập tối đến khi đi ngủ)
    • Passer ses soirées à lire
      đọc sách cả buổi tối
  2. dạ hội
    • Donner une soirée dansante
      tổ chức một buổi dạ hội khiêu vũ
    • en soirée
      vào buổi tối
    • Projeter un film en soirée
      chiếu một phim vào buổi tối

Comments and discussion on the word "soirée"