Từ tiếng Pháp "série" là một danh từ giống cái, có nghĩa là "dãy", "chuỗi" hoặc "loạt". Từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ khoa học cho đến đời sống hàng ngày. Dưới đây là một số cách sử dụng và ví dụ cụ thể để bạn hiểu rõ hơn về từ này.
Série de questions: Một loạt câu hỏi.
Série convergente: Trong toán học, đây là một chuỗi hội tụ.
Joueur classé dans la première série: Cầu thủ xếp hạng thứ nhất.
Série télévisée: Loạt phim truyền hình.
Série de chiffres: Dãy số.
En série: Trong dãy, thường chỉ một cách làm gì đó theo một quy trình.
Mettre en série: Đưa vào chuỗi, sắp xếp theo thứ tự.
Khi sử dụng từ "série", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp, vì từ này có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ toán học đến văn hóa giải trí.