Characters remaining: 500/500
Translation

série

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "série" là một danh từ giống cái, có nghĩa là "dãy", "chuỗi" hoặc "loạt". Từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ khoa học cho đến đời sống hàng ngày. Dưới đâymột số cách sử dụng ví dụ cụ thể để bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa
  • Série (danh từ giống cái) có thể chỉ một loạt các đối tượng, sự kiện, hoặc câu hỏi liên quan với nhau.
Ví dụ sử dụng
  1. Série de questions: Một loạt câu hỏi.

    • Nous avons préparé une série de questions pour l'interview. (Chúng tôi đã chuẩn bị một loạt câu hỏi cho buổi phỏng vấn.)
  2. Série convergente: Trong toán học, đâymột chuỗi hội tụ.

    • En mathématiques, une série convergente est une somme qui a une limite. (Trong toán học, một chuỗi hội tụmột tổng giới hạn.)
  3. Joueur classé dans la première série: Cầu thủ xếp hạng thứ nhất.

    • Ce joueur est classé dans la première série du tournoi. (Cầu thủ này được xếp hạng thứ nhất trong giải đấu.)
Các nghĩa khác nhau
  • Série télévisée: Loạt phim truyền hình.

    • J'adore regarder des séries télévisées le soir. (Tôi thích xem các loạt phim truyền hình vào buổi tối.)
  • Série de chiffres: Dãy số.

    • La série de chiffres est utilisée pour le code secret. (Dãy số được sử dụng cho bí mật.)
Biến thể từ đồng nghĩa
  • Séries: Số nhiều của "série".
  • Sérial: Thường dùng để chỉ một cái gì đó được phát hành theo từng phần, như trong "sérial télévisé" (phim truyền hình phát hành theo từng tập).
  • Suivi: Theo dõi, dùng trong ngữ cảnh như "suivi de série" (theo dõi chuỗi).
Từ gần giống
  • Séquence: Cũng có nghĩachuỗi, nhưng thường chỉ một dãy các sự kiện hoặc hành động theo thứ tự.
  • Collection: Bộ sưu tập, thường dùng khi nói về các vật thể hoặc tác phẩm nghệ thuật liên quan.
Các cụm từ (idioms) động từ phrasal
  • En série: Trong dãy, thường chỉ một cách làm gì đó theo một quy trình.

    • Les voitures sont produites en série dans cette usine. (Những chiếc xe được sản xuất theo dây chuyền trong nhà máy này.)
  • Mettre en série: Đưa vào chuỗi, sắp xếp theo thứ tự.

    • Il faut mettre en série tous les documents avant de les envoyer. (Cần phải sắp xếp tất cả các tài liệu trước khi gửi đi.)
Lưu ý khi sử dụng

Khi sử dụng từ "série", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp, từ này có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ toán học đến văn hóa giải trí.

danh từ giống cái
  1. dãy, chuỗi, loạt
    • Une série de questions
      một loạt câu hỏi
    • Série convergente
      (toán học) chuỗi hội tụ
  2. loại, hạng
    • Joueur classé dans la première série
      cầu thủ xếp hạng thứ nhất

Comments and discussion on the word "série"