Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
senior
Jump to user comments
tính từ
  • (thể dục thể thao) thành niên
danh từ giống đực
  • (thể dục thể thao) vận động viên thành niên
Related search result for "senior"
Comments and discussion on the word "senior"