Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
semeur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • người gieo hạt
  • (nghĩa bóng) người gieo rắc; người tung
    • Semeur de désordres
      người gieo rắc lộn xộn
    • Semeur de faux bruits
      người tung tin vịt
Related search result for "semeur"
Comments and discussion on the word "semeur"