Jump to user comments
tính từ
- mười sáu
- Seize personnes
mười sáu người
- (thứ) mười sáu
- Page seize
trang mười sáu
danh từ giống đực
- số mười sáu
- Il habite au seize
anh ấy ở nhà số mười sáu
- ngày mười sáu
- C'est aujourd'hui le seize
hôm nay là ngày mười sáu