Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
saisie
Jump to user comments
tính từ
bị tịch biên; bị tịch thu
bị tịch biên của cải (người)
danh từ giống đực
người bị tịch biên của cải
Related search result for
"saisie"
Words pronounced/spelled similarly to
"saisie"
:
sachée
sagace
sagaie
sage
sagesse
saie
saisi
saisie
saké
saki
more...
Words contain
"saisie"
:
saisie
saisie-arrêt
saisie-brandon
saisie-exécution
Words contain
"saisie"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
tịch biên
tịch kí
sai áp
tâm đắc
Comments and discussion on the word
"saisie"