Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
saisie
Jump to user comments
tính từ
  • bị tịch biên; bị tịch thu
  • bị tịch biên của cải (người)
danh từ giống đực
  • người bị tịch biên của cải
Related search result for "saisie"
Comments and discussion on the word "saisie"