Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
seize
/si:z/
Jump to user comments
động từ
  • chiếm đoạt, cướp lấy, nắm lấy
    • to seize an opportunity
      nắm lấy cơ hội
    • to seize power
      cướp chính quyền, nắm chính quyền
  • tóm bắt (ai)
  • nắm vững, hiểu thấu
    • to seize the essence of the matter
      nắm vững được thực chất của vấn đề
  • cho chiếm hữu ((cũng) seise)
  • (pháp lý) tịch thu, tịch biên
  • (hàng hải) buộc dây
    • to seize ropes together
      buộc dây buồm lại với nhau
    • to seize somebody up
      buộc ai (vào cột buồm...) để đánh
  • (kỹ thuật) bị kẹt, kẹt chặt
IDIOMS
  • to be seized by panic
    • thất kinh, hoảng sợ
  • to be seized with apoplexy
    • (y học) (xem) apoplexy
danh từ
  • (kỹ thuật) sự kẹt máy
Related search result for "seize"
Comments and discussion on the word "seize"