French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tự động từ
- chia tay nhau
- On se sépare sur la porte
người ta chia tay nhau ở ngoài cửa
- lìa nhau
- Epoux qui se séparent
vợ chồng lìa nhau
- giải tán
- Assemblée qui se sépare
hội nghị giải tán
- tách ra khỏi
- Branche qui se sépare du tronc
cành tách ra khỏi thân cây