Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
se fondre
Jump to user comments
tự động từ
  • chảy ra
    • La cire se fond au feu
      sáp gặp lửa thì chảy ra
  • mềm dịu đi, bùi ngùi
    • Le coeur qui se fond
      tấm lòng bùi ngùi
  • hòa lẫn vào nhau, hợp vào nhau
  • mờ đi, tan biến đi
    • Silhouette qui se fond dans la brume
      hình bóng tan biến đi trong sương mù
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tan
    • Le sucre se fond dans l'eau
      đường tan trong nước
Related search result for "se fondre"
Comments and discussion on the word "se fondre"