Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
figer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm đông lại, làm đặc lại
    • Le froid fige la graisse
      lạnh làm đông mỡ
  • làm cho đứng im, làm cho đứng sững
    • Être figé pas l'étonnement
      đứng sững vì kinh ngạc
Related search result for "figer"
Comments and discussion on the word "figer"