Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for school-time in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
học phái
học trò
bãi trường
chốc chốc
nhà trường
nữ học đường
học bạ
eo óc
buổi
mượn cớ
mò mẫm
một dạo
bế giảng
chong
cặp
đến giờ
ngồi dưng
ban
chà xát
cựu thời
mỏi mắt
bận
chuyện vãn
đương thời
bỗng chốc
kịp
bù khú
rỗi hơi
năng
nằm dài
đến ngày
nhởn
sơ phạm
Chu Văn An
quá hạn
lạ miệng
đỏ đèn
giờ
giáo viên
nữ sinh
giáo học
khai trường
giám hiệu
bãi khoá
học phí
nhà giáo
môn phái
chiến
chuyến
bạn học
trường học
trường phái
học đường
học hiệu
niên khóa
khổ học
quèn
ít khi
phá ngang
phân hiệu
gọn
khoảng chừng
dạy học
cốm
chờn vờn
trường
lấy cớ
mỹ thuật
chém
nhập học
chầu
dữ đòn
quân chính
Phan Văn Trị
bổ túc
cao đẳng
kiến tập
đẹp mặt
cũng
bình thường
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last